Thông tin các Sân Bay trong nước
Unique Travel tổng hợp danh sách các sân bay trong nước, khoảng cách giữa các sân bay với Thành phố, các hãng hàng không khai thác và các điểm đến của các sân bay. Hy vọng là những thông tin hữu ích gửi tới Quý khách hàng. Quý khách muốn đặt vé giá rẻ nội địa vui lòng liên hệ Unique Travel - 043 829 3311/ 094 8696 555
STT |
THÀNH PHỐ |
TÊN SÂN BAY |
MÃ SB |
K/CÁCH SB |
CÁC HÃNG BAY |
ĐIỂM ĐẾN |
1 | Hà Nội | Sân bay Quốc tế Nội Bài | HAN | 30 km |
1. Vietnam airlines
|
Buôn Ma Thuột, Cần Thơ, Đà Lạt, Đà Nẵng, Điện Biên, Đồng Hới, TPHCM, Huế, Nha Trang, Phú Quốc, Pleiku, Quy Nhơn, Tam Kỳ, Tuy Hòa, Vinh |
2 | Điện Biên Phủ | Điện Biên | DIN | 03 km | 1.Viet Nam air lines | Hà Nội |
3 | Hải Phòng | Cát Bi | HPH | 04 km |
1. Vietnam airlines
|
Đà Nẵng, TPHCM |
4 | TP Vinh | Vinh | VII | 03 km |
1. Vietnam airlines
|
Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng, Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Tuy Hòa |
5 | Thanh Hóa | Thanh Hóa ( Tĩnh Gia) | THD | 30km | 1. Vietjet air 2. Jetstar airways |
TPHCM, Phú Quốc |
6 | Đồng Hới | Đồng Hới | VDH | 08 km | 1. Vietnam airlines 2. Jetstar airways |
TPHCM, Hà Nội, Phú Quốc |
7 | Tam Kỳ | Chu Lai | VCL | 24 km | 1. Vietnam airlines | Hà Nội, TPHCM |
8 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | DAD | 03 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Buôn Ma Thuột, Đà Lạt, Hà Nội, Hải Phòng, TPHCM, Nha Trang, Pleiku, Vinh, Phú Quốc, Cần Thơ |
9 | Huế | Phú Bài | HUI | 15 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Hà Nội, TPHCM, |
10 | Nha Trang | Cam Ranh | NHA | 35 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Đà Nẵng, Hà Nội, TPHCM |
11 | Pleiku | Pleiku | PXU | 05 km | 1. Vietnam airlines | Đà Nẵng, Hà Nội, TPHCM |
12 | Quy Nhơn | Phù Cát | UIH | 30 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Hà Nội, TPHCM |
13 | Tuy Hòa ( Phú Yên) | Tuy Hòa | TBB | 06 km | 1. Vietnam airlines 2. Jetstar airways |
Hà Nội, TPHCM |
14 | Buôn Ma Thuột | Buôn Ma Thuột | BMV | 12 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Đà Nẵng, Hà Nội, TPHCM, Vinh, Hải Phòng |
15 | Đà Lạt | Liên Khương | DLI | 30 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air |
Đà Nẵng, Hà Nội, TPHCM, Vinh |
16 | Hồ Chí Minh | Tân Sơn Nhất | SGN | 08 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Buôn Ma Thuột, Cà Mau, Cần Thơ, Côn Đảo, Đà Lạt, Đà Nẵng, Đồng Hới, Hà Nội, Hải Phòng, Huế, Nha Trang, Phú Quốc, Pleiku, Quy Nhơn, Rạch Giá, Tam Kỳ, Thanh Hóa, Tuy Hòa, Vinh |
17 | Cần Thơ | Trà Nóc | VCA | 12 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air |
Côn Đảo, Hà Nội, TPHCM, Phú Quốc, Đà Nẵng |
18 | Cà Mau | Cà Mau | CAH | 01 km | 1.Viet Nam air lines | TPHCM |
19 | Phú Quốc | Dương Đông | PQC | 02 km | 1. Vietnam airlines 2. Vietjet air 3. Jetstar airways |
Cần Thơ, Hà Nội, TPHCM, Rạch Giá, Đà Nẵng. |
20 | Côn Đảo | Cỏ Ấu | VCS | 12km | 1.Viet Nam air lines | Cần Thơ, TPHCM |
21 | Rạch Giá | Rạch Giá |
VKG |
7.5 km | 1.Viet Nam air lines | TPHCM, Phú Quốc |
Mời quý khách nhập thông tin nội dung bình luận