BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ VÉ TÀU HOẢ
Unique Travel chuyên cung cấp dịch vụ vé tàu trong nước và quốc tế với phương châm "Nhanh chóng, thuận tiện, chu đáo", với đội ngũ nhân viên nhiệt tình, nhiều kinh nghiệm, trang thiết bị trên tàu hoàn hảo. Chúng tôi xin cam kết sẽ đồng hành cùng quý khách suốt hành trình du lịch, giúp Quý khách có một chuyến đi vui vẻ và thú vị.
Dịch vụ vé tàu của UNIQUE TRAVEL giúp quý khách:
- Tiết kiệm thời gian, không phải sắp xếp hàng mua vé tàu
- Dễ dàng tra cứu thông tin giờ tàu và giá vé tàu hoả
- Thuận tiện trong thanh toán
BẢNG GIÁ VÉ TÀU
Tuyến Vinh
|
HẠ NG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 |
365,000 vnđ |
345,000 vnđ |
325,000 vnđ |
305,000 vnđ |
255,000 vnđ |
225,000 vnđ |
| SE 19/20 |
345,000 vnđ |
325,000 vnđ |
310,000 vnđ |
290,000 vnđ |
245,000 vnđ |
225,000 vnđ |
| SE 1/2 |
367,000 vnđ |
345,000 vnđ |
328,000 vnđ |
308,000 vnđ |
257,000 vnđ |
238,000 vnđ |
| SE 3/4 |
389,000 vnđ |
365,000 vnđ |
346,000 vnđ |
325,000 vnđ |
278,000 vnđ |
238,000 vnđ |
Tuyến Đồng Hới - Quảng Bình
|
HẠNG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 19/20 |
570,000 vnđ |
535,000 vnđ |
505,000 vnđ |
475,000 vnđ |
395,000 vnđ |
365,000 vnđ |
| SE 1/2 |
630,000 vnđ |
592,000 vnđ |
561,000 vnđ |
526,000 vnđ |
444,000 vnđ |
386,000 vnđ |
| SE 3/4 |
651,000 vnđ |
611,000 vnđ |
579,000 vnđ |
542,000 vnđ |
463,000 vnđ |
388,000 vnđ |
Tuyến Huế
|
HẠNG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 19/20 |
740,000 vnđ |
695,000 vnđ |
660,000 vnđ |
620,000 vnđ |
515,000 vnđ |
475,000 vnđ |
| SE 1/2 |
854,000 vnđ |
802,000 vnđ |
759,000 vnđ |
711,000 vnđ |
606,000 vnđ |
502,000 vnđ |
| SE 3/4 |
854,000 vnđ |
802,000 vnđ |
759,000 vnđ |
711,000 vnđ |
606,000 vnđ |
502,000 vnđ |
Tuyến Đà Nẵng
|
HẠNG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 19/20 |
865,000 vnđ |
815,000 vnđ |
770,000 vnđ |
720,000 vnđ |
600,000 vnđ |
545,000 vnđ |
| SE 1/2 |
911,000 vnđ |
856,000 vnđ |
811,000 vnđ |
761,000 vnđ |
634,000 vnđ |
574,000 vnđ |
| SE 3/4 |
964,000 vnđ |
905,000 vnđ |
857,000 vnđ |
802,000 vnđ |
684,000 vnđ |
572,000 vnđ |
Tuyến Nha Trang
|
HẠNG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 19/20 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 1/2 |
1,492,000 vnđ |
1,402,000 vnđ |
1,321,000 vnđ |
1,238,000 vnđ |
1,042,000 vnđ |
962,000 vnđ |
| SE 3/4 |
1,523,000 vnđ |
1,431,000 vnđ |
1,354,000 vnđ |
1,267,000 vnđ |
1,079,000 vnđ |
968,000 vnđ |
Tuyến Sài Gòn
| HẠNG VÉ |
K4ĐH TẦNG 1 |
K4ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 1 |
K6ĐH TẦNG 2 |
K6ĐH TẦNG 3 |
NGỒI MỀM ĐH |
| NA 1/2 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 19/20 | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ | vnđ |
| SE 1/2 |
1,580,000 vnđ |
1,485,000 vnđ |
1,399,000 vnđ |
1,311,000 vnđ |
1,103,000 vnđ |
1,029,000 vnđ |
| SE 3/4 |
1,594,000 vnđ |
1,497,000 vnđ |
1,416,000 vnđ |
1,326,000 vnđ |
1,129,000 vnđ |
1,034,000 vnđ |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ UNIQUE TRAVEL

Mời quý khách nhập thông tin nội dung bình luận